rất lâu trong Tiếng Anh là gì?
rất lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rất lâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rất lâu
very long time
cô ấy luôn luôn gội đầu rất lâu she always takes ages to wash her hair
Từ điển Việt Anh - VNE.
rất lâu
for a (very) long time
Từ liên quan
- rất
- rất dở
- rất kỹ
- rất là
- rất tẻ
- rất ít
- rất cao
- rất hay
- rất lâu
- rất lớn
- rất mau
- rất mệt
- rất mực
- rất nhỏ
- rất sâu
- rất tốt
- rất xấu
- rất đỗi
- rất giàu
- rất giỏi
- rất khéo
- rất quăn
- rất tiếc
- rất nhanh
- rất nhiều
- rất thích
- rất có thể
- rất thường
- rất tồi tệ
- rất ít khi
- rất lo lắng
- rất may mắn
- rất tiếc là
- rất gần nhau
- rất khó hiểu
- rất thân với
- rất tốt bụng
- rất vui mừng
- rất đau lòng
- rất đúng giờ
- rất có thể là
- rất dễ xảy ra
- rất hình thức
- rất hùng mạnh
- rất nhiều lần
- rất chóng vánh
- rất có giá trị
- rất hiếu khách
- rất hiển nhiên
- rất mực yêu vợ