rượt theo trong Tiếng Anh là gì?

rượt theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rượt theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rượt theo

    to run after...; to chase; to pursue

    rượt theo con thỏ to chase a rabbit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rượt theo

    * verb

    to cut after; to pursue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rượt theo

    to chase after, pursue