ròng trong Tiếng Anh là gì?
ròng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ròng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ròng
* đtừ
to ebb; flow back to the sea
* ttừ
pure, unalloyed
vàng ròng pure gold
througthout
năm năm ròng throughtout five years, ebb
ebb-tide (nước ròng) all through, long
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ròng
* verb
to ebb; flow back to the sea
* adj
pure
vàng ròng: pure gold througthout
năm năm ròng: throughtout five years
Từ điển Việt Anh - VNE.
ròng
pure