rêu rao trong Tiếng Anh là gì?

rêu rao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rêu rao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rêu rao

    * dtừ

    speak ill of; divulge; tattle; invent stories; make public/know; slander; traduce; spread scandal; clamour about

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rêu rao

    * verb

    to speak ill of; to divulge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rêu rao

    to speak ill of, divulge