ráy trong Tiếng Anh là gì?

ráy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ráy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ráy

    ear-wax, cerumen.; (thực vật) alocasia

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ráy

    Ear-wax, cerumen.

    (thực vật) Alocasia

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ráy

    ear-wax, cerumen, alocasia