rác trong Tiếng Anh là gì?

rác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rác

    garbage; refuse; litter; rubbish; sweepings; trash

    quét cho sạch rác to sweep all litter away

    rác sinh hoạt household garbage/refuse/rubbish

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rác

    * noun

    garbage; reguse; litter; rubbish

    quét cho sạch rác: to sweep all litter away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rác

    garbage, refuse, waste, trash