quyết chí trong Tiếng Anh là gì?
quyết chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyết chí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quyết chí
set one's mind, make up one's mind, decide, determine, be resolved to, stiffen one's resolution, take a firm resolution
quyết chí tu thân to set one's mind on self-improvement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quyết chí
Set one's mind
Quyết chí tu thân: To set one's mind on self-improvement
Từ liên quan
- quyết
- quyết ý
- quyết là
- quyết tử
- quyết chí
- quyết làm
- quyết tâm
- quyết yếu
- quyết đấu
- quyết liệt
- quyết lòng
- quyết nghị
- quyết toán
- quyết đoán
- quyết định
- quyết chiến
- quyết không
- quyết nhiên
- quyết thắng
- quyết làm chủ
- quyết tâm cao
- quyết tâm làm
- quyết định là
- quyết định số
- quyết định về
- quyết định xử
- quyết xông vào
- quyết định khử
- quyết định mua
- quyết định chọn
- quyết định luận
- quyết định chung
- quyết định ly dị
- quyết định trước
- quyết định của tòa
- quyết định tư pháp
- quyết định tập thể
- quyết định cưỡng hành
- quyết định của tòa án
- quyết xả vào chiếm lấy
- quyết định của quan tòa
- quyết định giá hối đoái
- quyết tâm kiếm bằng được
- quyết định của trọng tài
- quyết định làm một việc gì
- quyết định bằng cách bỏ phiếu
- quyết định một cách liều lĩnh
- quyết định cách giải quyết vấn đề
- quyết định của hội đồng giám khảo