quỷ trong Tiếng Anh là gì?

quỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỷ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỷ

    evil spirit; demon; devil; fiend; satan; imp; demoniac; fiendish

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quỷ

    * noun

    demon, devil, fiend, satan

    quỷ tha ma bắt mày đi!: go to the devil!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỷ

    demon, devil, fiend