quế hòe trong Tiếng Anh là gì?
quế hòe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quế hòe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quế hòe
(cũ; văn chương) grown-up and successful children; cinnamon and acacia; sons and grandson
một cây cù mộc một sân quế hoè (truyện kiều) a yardful of sophoras and cassia shrubs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quế hòe
(cũ; văn chương) Grown-up and successful children
Từ điển Việt Anh - VNE.
quế hòe
grown-up and successful children


