quạc trong Tiếng Anh là gì?

quạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quạc

    argue (speak, cry...) loud-mouthedly

    quạc mồm ra mà cãi to talk back loud-mouthedly

    cackle (quạc quạc)(of duck) open the mouth wide

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quạc

    Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly

    Quạc mồm ra mà cãi: To talk back loud-mouthedly

    quàng quạc (láy, ý tăng)