phu quân trong Tiếng Anh là gì?
phu quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phu quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phu quân
(từ cũ) my lord, my husband, (playfully) lord and master
thân cư phu quân (astrology) be under the control of one's husband
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phu quân
(từ cũ) My lord, my husband
Từ điển Việt Anh - VNE.
phu quân
my lord, my husband