phin trong Tiếng Anh là gì?

phin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phin

    batiste; thread

    mùi xoa bằng phin a batiste handkerchief

    vải phin delicate cloth; fine cloth

    xem phin cà phê

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phin

    Batiste

    Mùi xoa bằng phin: A batiste handkerchief

    Coffee filter, coffee percolator