phai mờ trong Tiếng Anh là gì?

phai mờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phai mờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phai mờ

    fade

    mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta all memory of his childhood faded from his mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phai mờ

    Fade

    Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta

    All memory of his childhood faded from his mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phai mờ

    fade