phở áp chảo trong Tiếng Anh là gì?

phở áp chảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phở áp chảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phở áp chảo

    sauté beef noodle soup; fried beef and noodles

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phở áp chảo

    make widesread sautéed beef noodle soup