phối âm trong Tiếng Anh là gì?
phối âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phối âm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phối âm
dubbed or recorded music
Từ điển Việt Anh - VNE.
phối âm
dubbed or recorded music
Từ liên quan
- phối
- phối sư
- phối tử
- phối âm
- phối hợp
- phối khí
- phối màu
- phối sắc
- phối trí
- phối cảnh
- phối hình
- phối ngẫu
- phối nhạc
- phối tinh
- phối giống
- phối thuộc
- phối hòa âm
- phối màu sắc
- phối dàn nhạc
- phối xạ tuyến
- phối hợp các mặt
- phối hợp hoả lực
- phối hợp hài hòa
- phối hợp chặt chẽ
- phối hợp công tác
- phối hợp giám sát
- phối hợp hai tính
- phối hợp hoạt động
- phối hợp lực lượng
- phối hợp thời gian
- phối hợp tác chiến
- phối hợp đấu tranh
- phối hợp chiến trường
- phối hợp màu sáng tối
- phối hợp hành động chung
- phối hợp về mặt ngữ pháp
- phối hợp chặt chẽ với nhau
- phối hợp các nốt nghe chối tai