phết trong Tiếng Anh là gì?
phết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phết
to apply; to spread
phết hồ vào giấy to spread glue on paper
to spank
phết cho nó một trận give him a spanking
xem phẩy 1, 2
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phết
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
Spread, daub
Phết hồ vào giấy.: To spread glue on paper
Spank
Phết cho nó một trận: Give him a spanking
Từ điển Việt Anh - VNE.
phết
to daub, coat