phẩm cách trong Tiếng Anh là gì?
phẩm cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phẩm cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phẩm cách
cũng như phẩm giá
dignity, personal dignity, human dignity
giữ gìn phẩm cách to preserve one's human dignity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phẩm cách
Personal dignity, human dignity
Giữ gìn phẩm cách.: To preserve one's human dignity
Từ điển Việt Anh - VNE.
phẩm cách
personal dignity, human dignity
Từ liên quan
- phẩm
- phẩm vị
- phẩm đề
- phẩm cấp
- phẩm giá
- phẩm hàm
- phẩm lục
- phẩm màu
- phẩm mạo
- phẩm oản
- phẩm son
- phẩm vật
- phẩm bình
- phẩm chất
- phẩm chức
- phẩm cách
- phẩm hạnh
- phẩm hồng
- phẩm loại
- phẩm phục
- phẩm tiết
- phẩm trật
- phẩm tính
- phẩm tước
- phẩm kemet
- phẩm nhuộm
- phẩm yên chi
- phẩm chất sợi
- phẩm chất ưu tú
- phẩm chất cao cấp
- phẩm chất cao quý
- phẩm chất đạo đức
- phẩm chất đặc sắc
- phẩm chất loại xấu
- phẩm chất tốt nhất
- phẩm giá con người
- phẩm chất bình quân
- phẩm chất chính trị