phẩm cách trong Tiếng Anh là gì?

phẩm cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phẩm cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phẩm cách

    cũng như phẩm giá

    dignity, personal dignity, human dignity

    giữ gìn phẩm cách to preserve one's human dignity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phẩm cách

    Personal dignity, human dignity

    Giữ gìn phẩm cách.: To preserve one's human dignity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phẩm cách

    personal dignity, human dignity