phượng trong Tiếng Anh là gì?
phượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phượng
* dtừ
cũng như phụng
male phoenix
phượng hoàng male phoenix and female phoenix
(thực vật học) flamboyant
hoa phượng flamboyant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phượng
* noun
male phoenix
phượng hoàng: male phoenix and female phoenix
Từ điển Việt Anh - VNE.
phượng
(1) see phụng; (2) phoenix; (3) flame tree, royal poinciana