oan khuất trong Tiếng Anh là gì?

oan khuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ oan khuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • oan khuất

    xem oan khúc

    (cũ) gross injustice; be the victim of an injustice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • oan khuất

    (cũ)Gross injustice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • oan khuất

    gross injustice