niệt trong Tiếng Anh là gì?

niệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niệt

    cord for cattle; bind, fasten, tie, fast, tether

    niệt cổ kẻ gian to tie up a wrong-doer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niệt

    Cord for cattle

    Bind, fasten, tie fast

    Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niệt

    cord for cattle; to bind, fasten, tie fast