nhiễu xạ trong Tiếng Anh là gì?

nhiễu xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễu xạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiễu xạ

    (vật lý) diffract, be refracted, diffraction

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiễu xạ

    (vật lý) diffract

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiễu xạ

    to diffract; diffraction