nhởn trong Tiếng Anh là gì?

nhởn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhởn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhởn

    (địa phương) play away one's time

    ăn rồi lại nhởn to eat then to play one's time

    have a nice/good time, amuse divert oneself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhởn

    (địa phương) Play away one's time

    ăn rồi lại nhởn: To eat then to play one's time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhởn

    to play, amuse oneself