nhẳn trong Tiếng Anh là gì?

nhẳn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẳn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẳn

    intermittent (nói về cơn đau)

    nhẳn đau bụng to have an intermittent pain in one's stomach

    smooth, even, flat, polished

    bào thật nhẵn to plane (something) smooth

    clean

    tiêu nhẵn hết cả tiền to clean spend one's money

    very familiar

    đi nhẵn đường to use some road very familiarly

    all gone, all finished, all out

    nhẵn túi be out of pocket

    wellknown (nhẵn mặt)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẳn

    Intermittent (nói về cơn đau)

    Nhẳn đau bụng: To have an intermittent pain in one's stomach

    nhăn nhẳn (láy, ý giảm)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẳn

    intermittent