nhắp mắt trong Tiếng Anh là gì?
nhắp mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắp mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắp mắt
to sleep a wink
uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được not to sleep a wink all night from having had strong tea
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắp mắt
Sleep a wink
Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được: Not to sleep a wink all night from having had strong tea
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắp mắt
sleep a wink