nhắn nhủ trong Tiếng Anh là gì?
nhắn nhủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắn nhủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắn nhủ
give recommendations to, advise gently, recommend, counsel
nhắn nhủ con em to advise gently one's juniors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắn nhủ
Give recommendations to, advise gently
Nhắn nhủ con em: To advise gently one's juniors
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắn nhủ
to recommend