nhăm trong Tiếng Anh là gì?
nhăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhăm
five (coming after twenty, thirty...)
hai mươi nhăm twenty five
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhăm
Five (coming after twenty, thirtỵ..)
Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhăm
five (in 25, 35, etc.)