nhút nhát trong Tiếng Anh là gì?
nhút nhát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhút nhát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhút nhát
timid; shy
nhút nhát không dám nói thẳng to be too timid to speak up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhút nhát
Timid, shy
Nhút nhát không dám nói thẳng: To be too timid to speak up
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhút nhát
timid, shy