nhám trong Tiếng Anh là gì?
nhám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhám
* ttừ
dog-fish (cá nhám); rough; harsh; rugged; uneven
giấy nhám emery paper
độ nhám roughness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhám
* adj
rough; harsh; rugged
giấy nhám: emery paper
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhám
rough, harsh, rugged