nhái trong Tiếng Anh là gì?

nhái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhái

    * dtừ

    frog, tree-frog, toad

    * đtừ

    to imitate; to mimic

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhái

    * noun

    frog

    * verb

    to imitate; to mimic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhái

    (1) frog; (2) to parody, imitate, mimic