nhá trong Tiếng Anh là gì?
nhá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhá
chew carefully; masticate
nhá cơm to chew rice carefully
(thông tục) eat
cơm cứng quá không nhá nổi the rice was too hard to eat
gnaw
con chó nhá cái xương the dog was gnaw at a bone
như nhé
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhá
Chew carefully
Nhá cơm: To chew rice carefully.
(thông tục) Eat
Cơm cứng quá không nhá nổi: The rice was too hard to eat
Gnaw
Con chó nhá cái xương: The dog was gnaw at a bone
như nhé
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhá
(1) to chew; (2) see nhé