ngoặc kép trong Tiếng Anh là gì?
ngoặc kép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoặc kép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoặc kép
inverted commas; quotation marks; quotes
lạm dụng ngoặc kép to use too many quotation marks
đặt một từ trong ngoặc kép to put a word in inverted commas/in quotation marks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoặc kép
Quotation marks, quotes, inverted commans
Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép: To put a quotation between quotation marks
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoặc kép
double quote, quotation marks, quotes, inverted commas