nghệ sĩ múa trong Tiếng Anh là gì?
nghệ sĩ múa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghệ sĩ múa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghệ sĩ múa
dance performer; dancer
phái đoàn gồm có các nghệ sĩ múa và nhạc cổ truyền hàn quốc, giới chức điều hành du lịch và các quan chức thuộc ban tổ chức world cup the delegation includes traditional korean music and dance performers, travel agency executives and world cup organizing committee officials
Từ liên quan
- nghệ
- nghệ sĩ
- nghệ tây
- nghệ danh
- nghệ nhân
- nghệ phẩm
- nghệ thuật
- nghệ nghiệp
- nghệ sĩ múa
- nghệ sĩ ưu tú
- nghệ thuật hát
- nghệ thuật thơ
- nghệ sĩ múa rối
- nghệ sĩ nhà nòi
- nghệ thuật khảm
- nghệ thuật kịch
- nghệ thuật sống
- nghệ sĩ bậc thầy
- nghệ sĩ hát rong
- nghệ sĩ nhân dân
- nghệ sĩ sân khấu
- nghệ thuật opêra
- nghệ thuật tuồng
- nghệ sĩ hạng nhất
- nghệ sĩ nổi tiếng
- nghệ thuật hư cấu
- nghệ thuật làm mẹ
- nghệ thuật nấu ăn
- nghệ thuật thơ ca
- nghệ thuật vẽ màu
- nghệ thuật đồ hoạ
- nghệ sĩ lang thang
- nghệ thuật chèo đò
- nghệ thuật cắm hoa
- nghệ thuật cắt dán
- nghệ thuật grafito
- nghệ thuật hội hoạ
- nghệ thuật khắc gỗ
- nghệ thuật leo dây
- nghệ thuật làm ren
- nghệ thuật lý luận
- nghệ thuật múa rối
- nghệ thuật quân sự
- nghệ thuật quản lý
- nghệ thuật thứ bảy
- nghệ thuật ăn ngon
- nghệ thuật đối đáp
- nghệ sĩ ý thế kỷ 15
- nghệ thuật bán hàng
- nghệ thuật chụp ảnh