nghệ sĩ múa trong Tiếng Anh là gì?

nghệ sĩ múa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghệ sĩ múa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghệ sĩ múa

    dance performer; dancer

    phái đoàn gồm có các nghệ sĩ múa và nhạc cổ truyền hàn quốc, giới chức điều hành du lịch và các quan chức thuộc ban tổ chức world cup the delegation includes traditional korean music and dance performers, travel agency executives and world cup organizing committee officials