ngớ trong Tiếng Anh là gì?

ngớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngớ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngớ

    stupefied

    đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền to stand stupefied when realizing one has lost one's wallet

    be struck dumb; be taken aback

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngớ

    Stupefied

    Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền: To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngớ

    stupefied