ngốn trong Tiếng Anh là gì?
ngốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngốn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngốn
cũng như ngốn ngấu
(thông tục) gobble, cram, bolt, devour, eat greedily
ngốn thịt như bò ngốn cỏ to gobble up meat like oxen graze grasses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngốn
(thông tục) Gobble, cram, bolt
Ngốn thịt như bò ngốn cỏ: To gobble up meat like oxen graze grasses
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngốn
gobble, cram, bolt