ngẫu nhiên trong Tiếng Anh là gì?

ngẫu nhiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngẫu nhiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngẫu nhiên

    contingent; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous

    một tác dụng ngẫu nhiên a contingent effect

    tai nạn máy bay ấy hoàn toàn ngẫu nhiên hay là có dự mưu? is that aircrash accidental or premeditated?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngẫu nhiên

    by accident; by chance; accidental

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngẫu nhiên

    by accident, by chance, accidental