ngấc trong Tiếng Anh là gì?

ngấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngấc

    (địa phương) lift, raise (one's head)

    đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào to lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngấc

    (địa phương) Lift, raise [one's head]

    Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào: To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngấc

    lift, raise