ngại trong Tiếng Anh là gì?

ngại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngại

    afraid; fearful

    điều này đặc biệt đúng ở các nước châu á, nơi mà các công ty nặng về cấp bậc, nhân viên mới vào có khuynh hướng ngại phát biểu ý kiến that's especially true in asia, where companies are more hierarchical and junior staff tend to be afraid to voice their opinions

    to hesitate

    anh ta không ngại đương đầu với hiểm nguy he didn't hesitate to face danger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngại

    * adj

    Worried; hesitant; fearful

    ái ngại: to feel sorry for

    * verb

    to fear; to be afraid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngại

    to worry, fear, be troubled by; worried, hesitant, fearful