ngưng tụ trong Tiếng Anh là gì?

ngưng tụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngưng tụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngưng tụ

    (vật lý) condense; thicken, congeal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngưng tụ

    (vật lý) Condense

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngưng tụ

    condense