ngăm trong Tiếng Anh là gì?
ngăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngăm
threaten, intimidate
ngăm trả thù to threaten revenge
tawny
nước da ngăm đen to have a tawny complexion
ngăm ngăm (láy, ý giảm)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngăm
Threaten, intimidate
Ngăm trả thù: To threaten revenge
Tawny
Nước da ngăm đen: To have a tawny complexion
Ngăm ngăm (láy, ý giảm)
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngăm
tanned, dark-skinned, tawny; to threaten, intimidate