ngôn luận trong Tiếng Anh là gì?

ngôn luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngôn luận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngôn luận

    speech

    tự do ngôn luận xem quyền tự do ngôn luận

    cơ quan ngôn luận organ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngôn luận

    Speech

    Tự do ngôn luận: Freedom of speech

    Cơ quan ngôn luận: A mouthpiece

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngôn luận

    speech, voice