ngôn luận trong Tiếng Anh là gì?
ngôn luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngôn luận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngôn luận
speech
tự do ngôn luận xem quyền tự do ngôn luận
cơ quan ngôn luận organ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngôn luận
Speech
Tự do ngôn luận: Freedom of speech
Cơ quan ngôn luận: A mouthpiece
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngôn luận
speech, voice
Từ liên quan
- ngôn
- ngôn từ
- ngôn ngữ
- ngôn cảnh
- ngôn hành
- ngôn loại
- ngôn luận
- ngôn ngổn
- ngôn ngữ học
- ngôn ngữ nói
- ngôn ngữ việt
- ngôn ngữ đích
- ngôn ngữ bantu
- ngôn ngữ chung
- ngôn ngữ mẹ đẻ
- ngôn ngữ nguồn
- ngôn ngữ rôman
- ngôn ngữ y học
- ngôn ngữ bộ tộc
- ngôn ngữ cử chỉ
- ngôn ngữ thơ ca
- ngôn ngữ xla-vơ
- ngôn ngữ bác học
- ngôn ngữ báo chí
- ngôn ngữ bậc cao
- ngôn ngữ dân tộc
- ngôn ngữ hội hoạ
- ngôn ngữ quốc tế
- ngôn ngữ thô tục
- ngôn ngữ thủ tục
- ngôn ngữ trẻ con
- ngôn ngữ văn bản
- ngôn ngữ văn học
- ngôn ngữ âm nhạc
- ngôn ngữ buôn bán
- ngôn ngữ bình dân
- ngôn ngữ bất đồng
- ngôn ngữ bằng môi
- ngôn ngữ cảnh sát
- ngôn ngữ hiển thị
- ngôn ngữ khó hiểu
- ngôn ngữ loài vật
- ngôn ngữ máy tính
- ngôn ngữ ngón tay
- ngôn ngữ nhân tạo
- ngôn ngữ thân mật
- ngôn ngữ tự nhiên
- ngôn ngữ việt nam
- ngôn ngữ điện ảnh
- ngôn ngữ ước hiệu