ngà ngà trong Tiếng Anh là gì?

ngà ngà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngà ngà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngà ngà

    ivory-coloured

    xem ngà ngà say

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngà ngà

    Tipsy

    Uống có một chén rượu đã ngà ngà: To feel tipsy only after drinking a cup of alcohol

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngà ngà

    tipsy