nem nép trong Tiếng Anh là gì?

nem nép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nem nép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nem nép

    to crouch in fear

    nem nép sợ đòn to crouch in fear of a beating

    shy, timid, fearful, respectful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nem nép

    To crouch in fear

    Nem nép sợ đòn: To crouch in fear of a beating

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nem nép

    to crouch in fear