nọ trong Tiếng Anh là gì?
nọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nọ
that; those
cái này, cái nọ this thing, that thing
đây là lọ mực, nọ là quyển sách this is an ink-pot and that is a book
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nọ
That, the other (day)
Cái này, cái nọ: This thing, that thing
Hôm nọ: The other day
There, over there
Đây là lọ mực, nọ là quyển sách: Here is an ink-bottle and there [is] a book
Từ điển Việt Anh - VNE.
nọ
that, the other (day); there, over there