nầm nập trong Tiếng Anh là gì?

nầm nập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nầm nập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nầm nập

    flocking, in dense crowds; animatedly, with animation, with great animation/gusto

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nầm nập

    Flocking, in dense crowds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nầm nập

    flocking, in dense crowds