nấm tơruyp trong Tiếng Anh là gì?
nấm tơruyp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nấm tơruyp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nấm tơruyp
* dtừ
earth-nut
Từ liên quan
- nấm
- nấm mồ
- nấm chó
- nấm cúc
- nấm cục
- nấm dại
- nấm lùn
- nấm lửa
- nấm men
- nấm mèo
- nấm rơm
- nấm tre
- nấm tán
- nấm đảm
- nấm độc
- nấm khuy
- nấm phân
- nấm tràm
- nấm hương
- nấm truyp
- nấm truýp
- nấm trứng
- nấm amanit
- nấm lõ chó
- nấm minđiu
- nấm mũ độc
- nấm san hô
- nấm tơruyp
- nấm moscela
- nấm mồng gà
- nấm tai mèo
- nấm đốm nâu
- nấm bất toàn
- nấm ngoài da
- nấm mốc sương
- nấm bạch dương