nên trong Tiếng Anh là gì?
nên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nên
so; therefore; should; ought to...; had better
anh nên hỏi ý kiến bố mẹ vợ trước khi quyết định you ought to ask your in-laws' advice before making a decision
có lẽ nên báo cho họ biết it would perhaps be advisable to warn them
xem nên người
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nên
* verb
ought tọ
anh nên đi chơi: You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
* noun
candle
Từ điển Việt Anh - VNE.
nên
(1) ought to, should, had better; (2) candle; (3) so, that’s why, consequently, so, therefore, (4) become