nách trong Tiếng Anh là gì?
nách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nách
armpit
kẹp vật gì trong nách to carry something under one's arm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nách
* noun
armpit
ôm vật gì trong nách: to carry something under one's arms
Từ điển Việt Anh - VNE.
nách
armpit