muôn tâu trong Tiếng Anh là gì?

muôn tâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ muôn tâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • muôn tâu

    (từ cũ) muôn tâu bệ hạ; your majesty