miền trong Tiếng Anh là gì?
miền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miền
country; region; area
hơn 1000 phẫu thuật viên từ mọi miền đất nước và nhiều chuyên gia đến từ nước ngoài đang dự một hội nghị ngành phẫu thuật tại thành phố huế nhằm trao đổi thông tin và nghiệp vụ chuyên môn over 1,000 surgeons from across the country and specialists from abroad are attending a surgical conference in hue city to exchange information and expertise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miền
* noun
region; district; climate
miền núi: a mountainous district
Từ điển Việt Anh - VNE.
miền
district, area, part; region
Từ liên quan
- miền
- miền bể
- miền bắc
- miền nam
- miền núi
- miền quê
- miền tây
- miền đất
- miền rừng
- miền xuôi
- miền trung
- miền cực lạc
- miền khí hậu
- miền tây bắc
- miền tây nam
- miền đầm lầy
- miền đồi núi
- miền cận đông
- miền sơn cước
- miền ven biển
- miền đông bắc
- miền đông nam
- miền đất thấp
- miền biên thùy
- miền duyên hải
- miền sông ranh
- miền đất phẳng
- miền cao nguyên
- miền trung đông
- miền tây nước mỹ
- miền bắc việt nam
- miền nam việt nam
- miền sản xuất nho
- miền tây nước anh
- miền đất khói lửa
- miền trung việt nam
- miền không có chế độ nô lệ
- miền đất thấp vùng đồng lầy
- miền đồng rừng giữa thảo nguyên