mụn trong Tiếng Anh là gì?
mụn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mụn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mụn
spot; pimple
mặt đầy mụn a spotty/pimply face
pustule, eruption
mụn ghẻ& scabious eruption
bit, piece
bỏ tất cả các mụn vào một cái túi to put all the bits of cloth in a bag
child (of a small family)
hiếm hoi chỉ được hai mụn con to have a small family of two children
rag, shred, scrap
chăn làm bằng những mụn blanket made of scraps
child (mụn con) carbuncle; pimple, blotch; pustule; pimpled, pimply, blotchy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mụn
Acne, pimple, black-head
Mặt đầy mụn: A face covered with black-heads
Pustule, eruption
Mụn ghẻ: Scabious eruptions
Bit, piece
Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi: To put all the bits of cloth in a bag
Child (of a small family)
Hiếm hoi chỉ được hai mụn con: To have a small family of two children
Từ điển Việt Anh - VNE.
mụn
acne, pimple, blister, sore, boil